Chất H2O có các tên gọi phổ biến là gì ?

Thông tin chi tiết tên gọi của của H2O

Tên Tiếng Việt

Tên gọi thông thường của H2ONước

Xin lưu ý đây là tên gọi được dùng trong chương trình hóa phổ thông. Mỗi năm học nếu có thay đổi sách giáo khoa và làm thay đổi quy tắc gọi tên. Nếu bạn thấy tên gọi này không chính xác xin hãy gửi email cho chúng tôi tại [email protected]

Thông tin phân loại

Xin hãy xem thêm các phân loại để hiểu rõ hơn vì sao hất hóa học H2O có tên gọi là Nước. Chất có các phân loại là Chất Vô Cơ, Hợp Chất

Giới thiệu về chất H2O

Nước là một hợp chất liên quan trực tiếp và rộng rãi đến sự sống trên Trái Đất, là cơ sở của sự sống đối với mọi sinh vật. Đối với thế giới vô sinh, nước là một thành phần tham gia rộng rãi vào các phản ứng hóa học, nước là dung môi và là môi trường tích trữ các điều kiện để thúc đẩy hay kìm hãm các quá trình hóa học. Đối với con người nước là thành phần chiểm tỷ trọng lớn nhất.

Các câu hỏi khác liên quan đến chất H2O

Tin tức thú vị

Tin tức bạn có thể bỏ lỡ

H2O là chất tham gia của các phương trình hóa học nào?

Phân loại theo các lớp học. Xin lưu ý là đôi khi phương trình sẽ được xuất hiện nhiều lần trong các sách giáo khoa

Phương trình hóa học Lớp 8

Chúng mình tìm thấy các phương trình sau trong các sách giáo khoa, bài tập hóa học của lớp 8 H2O + SO2 -> H2SO3 Chúng mình tìm thấy các phương trình sau trong các sách giáo khoa, bài tập hóa học của lớp 8 CaO + H2O -> Ca(OH)2 Chúng mình tìm thấy các phương trình sau trong các sách giáo khoa, bài tập hóa học của lớp 8 H2O + Na2O -> NaOH Chúng mình tìm thấy các phương trình sau trong các sách giáo khoa, bài tập hóa học của lớp 8 H2O + Na -> H2 + NaOH Chúng mình tìm thấy các phương trình sau trong các sách giáo khoa, bài tập hóa học của lớp 8 H2O + K2O -> KOH Chúng mình tìm thấy các phương trình sau trong các sách giáo khoa, bài tập hóa học của lớp 8 H2O -> H2 + O2 Chúng mình tìm thấy các phương trình sau trong các sách giáo khoa, bài tập hóa học của lớp 8 H2O + N2O5 -> HNO3 Chúng mình tìm thấy các phương trình sau trong các sách giáo khoa, bài tập hóa học của lớp 8 H2O + SO3 -> H2SO4 Chúng mình tìm thấy các phương trình sau trong các sách giáo khoa, bài tập hóa học của lớp 8 H2O + P2O5 -> H3PO4 Chúng mình tìm thấy các phương trình sau trong các sách giáo khoa, bài tập hóa học của lớp 8 Ag + H2O -> AgOH + H2 Chúng mình tìm thấy các phương trình sau trong các sách giáo khoa, bài tập hóa học của lớp 8 H2O + C3H8 -> CO + H2 Chúng mình tìm thấy các phương trình sau trong các sách giáo khoa, bài tập hóa học của lớp 8 H2O + KH -> H2 + KOH

Phương trình hóa học Lớp 9

Chúng mình tìm thấy các phương trình sau trong các sách giáo khoa, bài tập hóa học của lớp 9 CaC2 + H2O -> C2H2 + Ca(OH)2 Chúng mình tìm thấy các phương trình sau trong các sách giáo khoa, bài tập hóa học của lớp 9 H2O + C12H22O11 -> C6H12O6 Chúng mình tìm thấy các phương trình sau trong các sách giáo khoa, bài tập hóa học của lớp 9 H2O + SO2 -> H2SO3 Chúng mình tìm thấy các phương trình sau trong các sách giáo khoa, bài tập hóa học của lớp 9 CaO + H2O -> Ca(OH)2 Chúng mình tìm thấy các phương trình sau trong các sách giáo khoa, bài tập hóa học của lớp 9 H2O + NaCl -> Cl2 + H2 + NaOH Chúng mình tìm thấy các phương trình sau trong các sách giáo khoa, bài tập hóa học của lớp 9 Cl2 + H2O -> HCl + HClO Chúng mình tìm thấy các phương trình sau trong các sách giáo khoa, bài tập hóa học của lớp 9 H2O + Na -> H2 + NaOH Chúng mình tìm thấy các phương trình sau trong các sách giáo khoa, bài tập hóa học của lớp 9 H2O + K2O -> KOH Chúng mình tìm thấy các phương trình sau trong các sách giáo khoa, bài tập hóa học của lớp 9 BaO + H2O -> Ba(OH)2 Chúng mình tìm thấy các phương trình sau trong các sách giáo khoa, bài tập hóa học của lớp 9 C2H4 + H2O -> C2H5OH Chúng mình tìm thấy các phương trình sau trong các sách giáo khoa, bài tập hóa học của lớp 9 H2O + CO2 -> H2CO3 Chúng mình tìm thấy các phương trình sau trong các sách giáo khoa, bài tập hóa học của lớp 9 H2O + SO3 -> H2SO4 Chúng mình tìm thấy các phương trình sau trong các sách giáo khoa, bài tập hóa học của lớp 9 H2O + P2O5 -> H3PO4 Chúng mình tìm thấy các phương trình sau trong các sách giáo khoa, bài tập hóa học của lớp 9 Ag + H2O -> AgOH + H2 Chúng mình tìm thấy các phương trình sau trong các sách giáo khoa, bài tập hóa học của lớp 9 H2O + C3H8 -> CO + H2 Chúng mình tìm thấy các phương trình sau trong các sách giáo khoa, bài tập hóa học của lớp 9 H2O + Na -> H2 + NaOH Chúng mình tìm thấy các phương trình sau trong các sách giáo khoa, bài tập hóa học của lớp 9 H2O + SO2 + BaSO3 -> Ba(HSO3)2 Chúng mình tìm thấy các phương trình sau trong các sách giáo khoa, bài tập hóa học của lớp 9 H2O + SO3 -> H2SO4 Chúng mình tìm thấy các phương trình sau trong các sách giáo khoa, bài tập hóa học của lớp 9 CH3CHO + H2O -> C2H5OH Chúng mình tìm thấy các phương trình sau trong các sách giáo khoa, bài tập hóa học của lớp 9 AgNO3 + H2O + HCHO + NH3 -> Ag + NH4NO3 + HCOONH4 Chúng mình tìm thấy các phương trình sau trong các sách giáo khoa, bài tập hóa học của lớp 9 H2O + CO2 -> H2CO3 Chúng mình tìm thấy các phương trình sau trong các sách giáo khoa, bài tập hóa học của lớp 9 H2O + KH -> H2 + KOH Chúng mình tìm thấy các phương trình sau trong các sách giáo khoa, bài tập hóa học của lớp 9 H2O + Na2CO3 + SO2 -> NaHSO3 + CO2 Chúng mình tìm thấy các phương trình sau trong các sách giáo khoa, bài tập hóa học của lớp 9 H2O + SO2 + CaSO3 -> Ca(HSO3)2

Phương trình hóa học Lớp 10

Chúng mình tìm thấy các phương trình sau trong các sách giáo khoa, bài tập hóa học của lớp 10 H2O + SO2 -> H2SO3 CaOCl2 + H2O + CO2 -> CaCO3 + CaCl2 + HClO CaO + H2O -> Ca(OH)2 H2O + K2CO3 + CO2 -> KHCO3 H2O + NO2 -> HNO3 + NO H2O + NaCl -> Cl2 + H2 + NaOH H2O + Na2O -> NaOH Br2 + H2O -> HBrO + HBr H2O + Al4C3 -> Al(OH)3 + CH4 H2O + NaH -> H2 + NaOH H2O + O2 + SO2 -> H2SO4 Cl2 + H2O -> HCl + HClO F2 + H2O -> O2 + HF H2O + Na -> H2 + NaOH CH4 + H2O -> CO + H2 C + H2O -> CO + H2 H2O + N2O5 -> HNO3 H2O + SO3 -> H2SO4 H2O + NaClO + CO2 -> NaHCO3 + HClO H2O + KMnO4 + SO2 -> H2SO4 + MnSO4 + K2SO4 CO + H2O -> H2 + CO2 Cl2 + H2O + H2S -> H2SO4 + HCl Ca + H2O -> Ca(OH)2 + H2 H2O + NH3 + Zn(NO3)2 -> NH4NO3 + Zn(OH)2 H2O + Zn3P2 -> PH3 + Zn(OH)2 Ag + H2O -> AgOH + H2 H2O + CaI2 -> Ca(OH)2 + HI H2O + C3H8 -> CO + H2 Br2 + H2O + SO2 -> H2SO4 + HBr H2O + Cl2O -> HClO H2O + SO2 + BaSO3 -> Ba(HSO3)2 F2 + H2O -> O2 + HF H2O + SO3 -> H2SO4 Br2 + H2O + H2S -> H2SO4 + HBr Br2 + H2O + (NH4)2SO3 -> (NH4)2SO4 + HBr H2O + KMnO4 + K2SO3 -> KOH + Mn(OH)4 + K2SO4 H2O + KH -> H2 + KOH H2O + Na2CO3 + SO2 -> NaHSO3 + CO2 CO + H2O + PdCl2 -> HCl + CO2 + Pd H2O + KClO3 + As2S3 -> H2SO4 + KCl + H3AsO4 H2O + SO2 + CaSO3 -> Ca(HSO3)2 H2O + CF4 -> CO2 + HF Br2 + H2O + C2H5CHO -> CH3COOH + HBr Fe2(SO4)3 + H2O + Na2S -> H2S + Na2SO4 + Fe(OH)3

Phương trình hóa học Lớp 11

Chúng mình tìm thấy các phương trình sau trong các sách giáo khoa, bài tập hóa học của lớp 11 (NH2)2CO + H2O -> (NH4)2CO3 AlCl3 + H2O + NH3 -> Al(OH)3 + NH4Cl H2O + Na2SiO3 + CO2 -> Na2CO3 + H2SiO3 CH3CH=CHCH3 + H2O -> C4H10O H2O + NaOH + Si -> H2 + Na2SiO3 C + H2O -> CO + H2 H2O + CO2 -> H2CO3 H2O + P2O5 -> H3PO4 C2H4 + H2O + KMnO4 -> KOH + MnO2 + C2H4(OH)2 Br2 + H2O + HCOOCH3 -> HBr + C6H12O7 H2O + NaOH + Zn -> H2 + NaZnO2 Ca + H2O + FeCl3 -> H2 + CaCl2 + Fe(OH)3 H2O + Ba + CuSO4 -> Cu(OH)2 + H2 + BaSO4 AgNO3 + H2O + NH3 + HCOOC2H5 -> Ag + NH4NO3 + C2H5OCOONH4 AgNO3 + H2O -> Ag + HNO3 + O2 CaO + Cu(NO3)2 + H2O -> Ca(NO3)2 + Cu(OH)2 Br2 + H2O + CH3CH2CH=O -> CH3CH2COOH + HBr H2O + CO2 + C2H5ONa -> C2H5OH + NaHCO3 H2O + NH3 + Zn(NO3)2 -> NH4NO3 + Zn(OH)2 Ag + H2O -> AgOH + H2 H2O + C3H8 -> CO + H2 C2H4 + H2O -> C2H5OH CH3CHO + H2O -> C2H5OH AgNO3 + H2O + HCHO + NH3 -> Ag + NH4NO3 + HCOONH4 Br2 + H2O + (NH4)2SO3 -> (NH4)2SO4 + HBr Al2(SO4)3 + H2O + K2CO3 -> Al(OH)3 + K2SO4 + CO2 H2O + NH3 + MgCl2 -> Mg(OH)2 + NH4Cl H2O + HCl + KCrO2 -> KCl + Cr(OH)3 H2O + Na2CO3 + MgSO4 -> Mg(OH)2 + Na2SO4 + CO2 Fe2(CO3)3 + H2O -> CO2 + Fe(OH)3 H2O + KH -> H2 + KOH H2O + Na2CO3 + SO2 -> NaHSO3 + CO2 CO + H2O + PdCl2 -> HCl + CO2 + Pd H2O + KClO3 + As2S3 -> H2SO4 + KCl + H3AsO4 H2O + K + CuSO4 -> Cu(OH)2 + H2 + K2SO4 H2O + CF4 -> CO2 + HF Fe2(SO4)3 + H2O + Na2S -> H2S + Na2SO4 + Fe(OH)3

Phương trình hóa học Lớp 12

Chúng mình tìm thấy các phương trình sau trong các sách giáo khoa, bài tập hóa học của lớp 12 Al + H2O + NaOH -> H2 + Na[AlOH]4 H2O + (C6H10O5)n -> C6H12O6 Fe + H2O -> H2 + Fe3O4 H2O + CrO3 -> H2CrO4 H2O + Cr2O3 -> H2Cr2O7 H2O + ZnSO4 -> H2SO4 + O2 + Zn CaCO3 + H2O + CO2 -> Ca(HCO3)2 H2O + (C17H31COO)3C3H5 -> C3H5(OH)3 + C17H31COOH C2H4 + H2O + KMnO4 -> KOH + MnO2 + C2H4(OH)2 FeCl2 + H2O + Na -> H2 + Na2SO4 + Fe(OH)2 AlCl3 + H2O + Na -> H2 + NaCl + NaAlO2 Br2 + H2O + HCOOCH3 -> HBr + C6H12O7 Br2 + C6H12O6 + H2O -> HBr + C6H12O7 H2O + NaOH + Zn -> H2 + NaZnO2 Ca + H2O + FeCl3 -> H2 + CaCl2 + Fe(OH)3 H2O + Ba + CuSO4 -> Cu(OH)2 + H2 + BaSO4 H2O + (C17H35COO)3C3H5 -> C17H35COOH + C3H5(OH)3 H2O + C6H5COOCH3 -> CH3OH + C6H5COOH Al2O3 + H2O + NaOH -> NaAl(OH)4 H2O + NO2 + O2 -> HNO3 AgNO3 + H2O + NH3 + C12H22O11 -> Ag + NH4NO3 + C12H22O12 AgNO3 + C6H12O6 + H2O + NH3 -> Ag + NH4NO3 + C6H12O7 AgNO3 + H2O + NH3 + C6H12O6 -> Ag + NH4NO3 + C6H12O7 AgNO3 + H2O -> Ag + HNO3 + O2 H2O + C12H22O11 -> C6H12O6 + C6H12O6 AgNO3 + C6H12O6 + H2O + NH3 -> Ag + NH4NO3 + C6H12O7NH4 CaO + Cu(NO3)2 + H2O -> Ca(NO3)2 + Cu(OH)2 H2O + CH3COOC2H5 -> C2H5OH + CH3COOH FeCl2 + H2O + CH3NH2 -> Fe(OH)2 + CH3NH3Cl H2O + HCOOC6H5 -> C6H5OH + HCOOH H2O + (CH2CH2)O -> C2H4(OH)2 H2O + Fe3O4 -> Fe(OH)2 + Fe(OH)3 Ag + H2O -> AgOH + H2 H2O + C3H8 -> CO + H2 H2O + Na -> H2 + NaOH Al2(SO4)3 + H2O + K2SO4 -> KAl(SO4)2.12H2O CH3CHO + H2O -> C2H5OH AgNO3 + H2O + HCHO + NH3 -> Ag + NH4NO3 + HCOONH4 Al2(SO4)3 + H2O + K2CO3 -> Al(OH)3 + K2SO4 + CO2 Fe2(CO3)3 + H2O -> CO2 + Fe(OH)3 H2O + KH -> H2 + KOH H2O + K + CuSO4 -> Cu(OH)2 + H2 + K2SO4 Al + H2O + KOH -> H2 + KAlO2 Fe2(SO4)3 + H2O + Na2S -> H2S + Na2SO4 + Fe(OH)3

H2O là chất sản phẩm của các phương trình hóa học nào?

Phân loại theo các lớp học. Xin lưu ý là đôi khi phương trình sẽ được xuất hiện nhiều lần trong các sách giáo khoa

Phương trình hóa học Lớp 8

Chúng mình tìm thấy các phương trình sau trong các sách giáo khoa, bài tập hóa học của lớp 8 Al2O3 + H2SO4 -> Al2(SO4)3 + H2O CaCO3 + HCl -> H2O + CO2 + CaCl2 CaO + HNO3 -> Ca(NO3)2 + H2O CH4 + O2 -> H2O + CO2 Cu(OH)2 -> CuO + H2O CuO + H2 -> Cu + H2O H2 + O2 -> H2O HCl + NaOH -> H2O + NaCl H2 + Fe3O4 -> Fe + H2O Fe(OH)3 -> Fe2O3 + H2O Al(OH)3 + H2SO4 -> Al2(SO4)3 + H2O H2SO4 + Na2SO3 -> H2O + Na2SO4 + SO2 BaO + H3PO4 -> H2O + Ba3(PO4)2

Phương trình hóa học Lớp 9

Chúng mình tìm thấy các phương trình sau trong các sách giáo khoa, bài tập hóa học của lớp 9 Al(OH)3 -> Al2O3 + H2O C2H2 + O2 -> H2O + CO2 C2H4 + O2 -> H2O + CO2 Ca(OH)2 + H2SO4 -> H2O + CaSO4 Ca(OH)2 + HCl -> H2O + CaCl2 Ca(OH)2 + SO2 -> H2O + CaSO3 CaO + HCl -> H2O + CaCl2 CH3COOH + NaOH -> CH3COONa + H2O Cl2 + NaOH -> H2O + NaCl + NaClO Ca(OH)2 + CO2 -> CaCO3 + H2O NaOH + CO2 -> H2O + Na2CO3 Cu + H2SO4 -> H2O + SO2 + CuSO4 Cu(OH)2 -> CuO + H2O Cu(OH)2 + H2SO4 -> H2O + CuSO4 Cu(OH)2 + HCl -> H2O + CuCl2 Cu(OH)2 + HNO3 -> Cu(NO3)2 + H2O CuO + H2SO4 -> H2O + CuSO4 CuO + HCl -> H2O + CuCl2 Fe2O3 + HCl -> H2O + FeCl3 H2 + O2 -> H2O H2SO4 + Mg(OH)2 -> H2O + MgSO4 H2SO4 + Na2SO3 -> H2O + Na2SO4 + SO2 H2SO4 + NaOH -> H2O + Na2SO4 HCl + KOH -> H2O + KCl HCl + MnO2 -> Cl2 + H2O + MnCl2 HCl + Na2CO3 -> H2O + NaCl + CO2 HCl + NaHCO3 -> H2O + NaCl + CO2 HCl + NaOH -> H2O + NaCl SiO2 + HF -> H2O + SiF4 NaHCO3 -> H2O + Na2CO3 + CO2 NaHCO3 + NaOH -> H2O + Na2CO3 NaOH + SiO2 -> H2O + Na2SiO3 NaOH + SO2 -> H2O + Na2SO3 C2H5OH + O2 -> CH3COOH + H2O H2SO4 + Na2CO3 -> H2O + Na2SO4 + CO2 C2H5OH + CH3COOH -> H2O + CH3COOC2H5 Fe(OH)3 -> Fe2O3 + H2O C2H5OH + O2 -> H2O + CO2 CH3COOH + Na2CO3 -> CH3COONa + H2O + CO2 Ca(OH)2 + KHCO3 -> CaCO3 + H2O + K2CO3 H2SO4 + ZnO -> H2O + ZnSO4 O2 + C4H10 -> CH3COOH + H2O Ca(HCO3)2 -> CaO + H2O + CO2 Ca(OH)2 + NaHCO3 -> CaCO3 + H2O + NaOH NaOH + CO2 -> H2O + Na2CO3 + NaHCO3 CaOCl2 + H2SO4 -> H2O + CO2 + CaSO4 Ba(OH)2 + Ba(HCO3)2 -> H2O + BaCO3 Ag2O + NaHSO4 -> H2O + Na2SO4 + Ag2SO4 Cu + H2S + O2 -> CuS + H2O Ca(OH)2 + CH3COOH -> (CH3COO)2Ca + H2O NaHSO3 + NaHSO4 -> H2O + Na2SO4 + SO2 Cl2 + KOH -> H2O + KCl + KClO HI + SO2 -> H2O + H2S + I2 KOH + Na2HPO4 -> H2O + K3PO4 + Na3PO4 HCl + NaAl(OH)4 -> Al(OH)3 + H2O + NaCl H2SO4 + Zn -> H2O + SO2 + ZnSO4 Ba(OH)2 + KHCO3 -> H2O + KOH + BaCO3 HNO3 + Fe3C -> H2O + NO + NO2 + Fe(NO3)3 + CO2 FeS + HNO3 -> Fe2(SO4)3 + H2O + NO2 + Fe(NO3)3 Ca(OH)2 + KHCO3 -> CaCO3 + H2O + KOH FeS + HNO3 -> H2O + H2SO4 + NO2 + Fe(NO3)3 HCl + Ba(HCO3)2 -> BaCl2 + H2O + CO2 Ca(HCO3)2 + KOH -> CaCO3 + H2O + K2CO3 HCl + K2O -> H2O + KCl K2CO3 + KHSO4 -> H2O + K2SO4 + CO2 HNO3 + FexOy -> H2O + NO2 + Fe(NO3)3 CH3COCH3 + KMnO4 + KHSO4 -> CH3COOH + H2O + MnSO4 + K2SO4 + CO2 C2H5OH + I2 + NaOH -> H2O + NaI + HCOONa + CHI3 H2O2 + HCl + KI -> H2O + I2 + KCl O2 + C2H5COOH -> H2O + CO2 CaO + CH3COOH -> (CH3COO)2Ca + H2O C2H5OH + O2 -> CH3CHO + H2O Fe + H2SO4 -> H2O + SO2 + FeSO4 SO2 + KOH.2H2O -> H2O + K2SO3 H2SO4 + K2O -> H2O + K2SO4 H2SO4 + O2 + CrSO4 -> H2O + Cr2(SO4)3 Cr + HCl + HNO3 -> H2O + NO + CrCl3 FeO + H2SO4 + KMnO4 -> Fe2(SO4)3 + H2O + MnSO4 + K2SO4 CH3COOH + Mg(OH)2 -> H2O + (CH3COO)2Mg NaOH + C6H5Br -> C6H5ONa + H2O + NaBr NaOH + CH3CHCl2 -> CH3CHO + H2O + NaCl H2SO4 + Na2SO3 -> H2O + Na2SO4 + SO2 NaHSO4 + BaCO3 -> H2O + Na2SO4 + CO2 + BaSO4 CaCO3 + HNO3 -> Ca(NO3)2 + H2O + CO2 HCl + Na2CO3 -> H2O + NaCl + CO2 BaO + H3PO4 -> H2O + Ba3(PO4)2 Mg(HCO3)2 + NaHSO4 -> H2O + Na2SO4 + CO2 + MgSO4 (NH4)3PO4 + Ba(OH)2 -> H2O + NH3 + Ba3(PO4)2 Ba(OH)2 + KHSO3 -> H2O + K2SO3 + BaSO3 FeS2 + HNO3 -> H2O + NO + SO2 + Fe(NO3)3 Na2CO3 + H3PO4 -> H2O + Na3PO4 + CO2 HCl + FexOy -> H2O + fecl2y/x HI + Na2CO3 -> H2O + NaI + CO2

Phương trình hóa học Lớp 10

Chúng mình tìm thấy các phương trình sau trong các sách giáo khoa, bài tập hóa học của lớp 10 Al(OH)3 -> Al2O3 + H2O Ca(OH)2 + Cl2 -> CaOCl2 + H2O CaCO3 + HCl -> H2O + CO2 + CaCl2 CaCO3 + HNO3 -> Ca(NO3)2 + H2O + CO2 CuO + NH3 -> Cu + H2O + N2 CaOCl2 + HCl -> Cl2 + H2O + CaCl2 Cl2 + NaOH -> H2O + NaCl + NaClO Ca(OH)2 + CO2 -> CaCO3 + H2O Cu + H2SO4 -> H2O + SO2 + CuSO4 Cu(OH)2 -> CuO + H2O CuO + H2 -> Cu + H2O CuO + HCl -> H2O + CuCl2 HCl + Fe(OH)3 -> H2O + FeCl3 H2SO4 + KMnO4 + FeSO4 -> Fe2(SO4)3 + H2O + MnSO4 + K2SO4 H2 + O2 -> H2O H2S + HNO3 -> H2O + NO + S H2S + O2 -> H2O + S H2S + O2 -> H2O + SO2 H2S + SO2 -> H2O + S H2SO4 + HI -> H2O + H2S + I2 H2SO4 + KCl + KMnO4 -> Cl2 + H2O + MnSO4 + K2SO4 H2SO4 + Na2SO3 -> H2O + Na2SO4 + SO2 H2SO4 + S -> H2O + SO2 HCl + KClO3 -> Cl2 + H2O + KCl HCl + MnO2 -> Cl2 + H2O + MnCl2 SiO2 + HF -> H2O + SiF4 HNO3 + NaOH -> H2O + NaNO3 NaHCO3 -> H2O + Na2CO3 + CO2 NH3 + O2 -> H2O + NO NH4NO2 -> H2O + N2 NH4NO3 -> H2O + N2O HCl + HClO3 -> Cl2 + H2O CaCO3 + H2SO4 -> H2O + CO2 + CaSO4 HCl + KMnO4 -> Cl2 + H2O + KCl + MnCl2 Fe(OH)3 -> Fe2O3 + H2O C2H5OH + O2 -> H2O + CO2 Cl2 + KOH -> H2O + KCl + KClO3 C + H2SO4 -> H2O + SO2 + CO2 H2SO4 + Fe3O4 -> Fe2(SO4)3 + H2O + SO2 H2SO4 + Na2S2O3 -> H2O + Na2SO4 + S + SO2 FeS + H2SO4 -> Fe2(SO4)3 + H2O + SO2 Ca(HCO3)2 -> CaO + H2O + CO2 Ca(OH)2 + NaHCO3 -> CaCO3 + H2O + NaOH H2O2 -> H2O + O2 HCl + HNO3 -> Cl2 + H2O + NO HCl + PbO2 -> Cl2 + H2O + PbCl2 H2SO4 + NaI -> H2O + I2 + Na2SO4 + SO2 H2SO4 + NaI + NaNO2 -> H2O + I2 + Na2SO4 + NO NaOH + (CH3NH3)2CO3 -> H2O + Na2CO3 + CH3NH2 CuO + C3H6(OH)2 -> Cu + H2O + CH2(CHO)2 HCl + (CH3NH3)2CO3 -> H2O + CO2 + CH3NH3Cl (NH2)2CO + HCl -> H2O + NH4Cl + CO2 FeS + HNO3 -> H2O + H2SO4 + NO2 + Fe(NO3)3 HCl + Ba(HCO3)2 -> BaCl2 + H2O + CO2 Ca(HCO3)2 + KOH -> CaCO3 + H2O + K2CO3 NaHCO3 + MgCl2 -> H2O + MgCO3 + NaCl + CO2 FeO + NH3 -> Fe + H2O + N2 Ag + HClO3 -> AgCl + H2O + AgClO3 HBr + Fe3O4 -> H2O + FeBr2 + FeBr3 HNO3 + FeSO4 -> Fe2(SO4)3 + H2O + NO + Fe(NO3)3 K2CO3 + KHSO4 -> H2O + K2SO4 + CO2 HCl + NH4HCO3 -> H2O + NH4Cl + CO2 Cl2 + H2SO4 + Fe3O4 -> Fe2(SO4)3 + H2O + HCl H2SO4 + Zn -> H2O + S + ZnSO4 BaCl2 + KHSO3 -> H2O + KCl + SO2 + BaSO3 AgNO3 + KOH -> Ag2O + H2O + KNO3 Cu(OH)2 + C3H7CHO -> H2O + Cu2O + C3H7COOH CH3COOH + HCl -> H2O + CH3COCl Ca(OH)2 + P2O5 -> Ca3(PO4)2 + H2O Cu + H2O2 + HCl -> H2O + CuCl MgO + H3PO4 -> H2O + Mg3(PO4)2 Fe2O3 + H3PO4 -> H2O + FePO4 H2SO4 + K2Cr2O7 + CH3CHOHCH3 -> CH3COCH3 + H2O + K2SO4 + Cr2(SO4)3 H2SO4 + Zn(OH)2 -> H2O + ZnSO4 H2 + PbO2 -> H2O + Pb Ca(OH)2 + HF -> CaF2 + H2O KOH + HClO -> H2O + KClO HNO3 + FexOy -> H2O + NO2 + Fe(NO3)3 CH3COCH3 + KMnO4 + KHSO4 -> CH3COOH + H2O + MnSO4 + K2SO4 + CO2 K2CO3 + NH4NO3 -> H2O + KNO3 + NH3 + CO2 H2O2 + HCl + KI -> H2O + I2 + KCl HI + O3 -> H2O + I2 Fe2O3 + H2 -> FeO + H2O H2S + SO2 -> H2O + S Fe + H2SO4 -> H2O + SO2 + FeSO4 SO2 + KOH.2H2O -> H2O + K2SO3 Al + H2SO4 -> Al2(SO4)3 + H2O + H2S H2SO4 + KMnO4 + FeSO4 -> Fe2(SO4)3 + H2O + MnSO4 + K2SO4 H2SO4 + O2 + CrSO4 -> H2O + Cr2(SO4)3 FeO + H2SO4 + KMnO4 -> Fe2(SO4)3 + H2O + MnSO4 + K2SO4 H2SO4 + Fe3O4 -> Fe2(SO4)3 + H2O + S NaOH + C6H5Br -> C6H5ONa + H2O + NaBr NaHSO4 + BaCO3 -> H2O + Na2SO4 + CO2 + BaSO4 HNO3 + Cu2S -> Cu(NO3)2 + H2O + H2SO4 + NO HCl + Na2CO3 -> H2O + NaCl + CO2 Ca(H2PO4)2 + KOH -> Ca3(PO4)2 + H2O + K3PO4 Fe + HNO3 -> H2O + N2O + Fe(NO3)3 KMnO4 + KOH -> H2O + O2 + K2MnO4 HNO3 + FexOy -> H2O + NO + Fe(NO3)3 HNO3 -> H2O + NxOy H2SO4 + MnO2 + Na2S -> H2O + MnSO4 + Na2SO4 NH4NO3 -> H2O + N2 + NO2 NH4NO3 -> H2O + HNO3 + N2 Ba(OH)2 + KHSO3 -> H2O + K2SO3 + BaSO3 FeS2 + HNO3 -> H2O + NO + SO2 + Fe(NO3)3 H2SO4 + KMnO4 + FeSO4 -> Fe2(SO4)3 + H2O + MnSO4 + K2SO4 Al + HNO3 -> H2O + N2O + Al(NO3)3 Al + HNO3 -> H2O + NH4NO3 + Al(NO3)3 HCl + FexOy -> H2O + fecl2y/x CaO + NH4Cl -> H2O + NH3 + CaCl2 H2SO4 + KMnO4 + NaBr -> Br2 + H2O + MnSO4 + Na2SO4 + K2SO4 H2S + O2 -> H2O + SO2 HI + Na2CO3 -> H2O + NaI + CO2 Cl2 + Ba(OH)2 -> BaCl2 + H2O + Ba(ClO)2

Phương trình hóa học Lớp 11

Chúng mình tìm thấy các phương trình sau trong các sách giáo khoa, bài tập hóa học của lớp 11 Ag + HNO3 -> AgNO3 + H2O + NO2 Al + HNO3 -> H2O + NO2 + Al(NO3)3 Al2O3 + NaOH -> H2O + NaAlO2 C + HNO3 -> H2O + NO2 + CO2 C2H5OH -> C2H4 + H2O Ca(OH)2 + NH4Cl -> H2O + NH3 + CaCl2 CaCO3 + HCl -> H2O + CO2 + CaCl2 CaCO3 + HNO3 -> Ca(NO3)2 + H2O + CO2 NH3 + CO2 -> (NH2)2CO + H2O Cu + HNO3 -> Cu(NO3)2 + H2O + NO2 CuO + HNO3 -> Cu(NO3)2 + H2O FeO + HNO3 -> H2O + NO + Fe(NO3)3 H2SO4 + KMnO4 + FeSO4 -> Fe2(SO4)3 + H2O + MnSO4 + K2SO4 H2SO4 + KCl + KMnO4 -> Cl2 + H2O + MnSO4 + K2SO4 NaOH + H3PO4 -> H2O + Na2HPO4 NaOH + H3PO4 -> H2O + NaH2PO4 NaOH + H3PO4 -> H2O + Na3PO4 HCl + Na2CO3 -> H2O + NaCl + CO2 HCl + NaHCO3 -> H2O + NaCl + CO2 HCl + NaOH -> H2O + NaCl SiO2 + HF -> H2O + SiF4 HNO3 + P -> H2O + NO2 + H3PO4 HNO3 + S -> H2O + H2SO4 + NO2 HNO3 + Zn -> H2O + NH4NO3 + Zn(NO3)2 NaHCO3 -> H2O + Na2CO3 + CO2 NaHCO3 + NaOH -> H2O + Na2CO3 NaOH + SiO2 -> H2O + Na2SiO3 NH3 + O2 -> H2O + N2 NH3 + O2 -> H2O + NO NaNO2 + NH4Cl -> H2O + N2 + NaCl NH4HCO3 -> H2O + NH3 + CO2 NH4NO2 -> H2O + N2 NH4NO3 -> H2O + N2O C2H5OH + HBr -> H2O + C2H5Br C2H5OH + CH3COOH -> H2O + CH3COOC2H5 Cu + H2SO4 + NaNO3 -> H2O + Na2SO4 + NO + CuSO4 Ag + HNO3 -> AgNO3 + H2O + NO C2H5OH -> H2O + C2H5OC2H5 CH3COOH + KOH -> H2O + CH3COOK H2CO3 -> H2O + CO2 HNO3 + Pb(OH)2 -> H2O + Pb(NO3)2 HNO3 + Ba(OH)2 -> Ba(NO3)2 + H2O (NH4)2SO4 + NaOH -> H2O + Na2SO4 + NH3 Ca(HCO3)2 -> CaO + H2O + CO2 HNO3 + Fe3O4 -> H2O + NO + Fe(NO3)3 Ca(OH)2 + NaHCO3 -> CaCO3 + H2O + NaOH O2 + CnH2n +3N -> H2O + CO2 NaOH + C2H5Cl -> C2H4 + H2O + NaCl NaOH + (CH3NH3)2CO3 -> H2O + Na2CO3 + CH3NH2 Br2 + NaOH + Cr(OH)3 -> H2O + Na2CrO4 + NaBr H2SO4 + NaI -> H2O + H2S + I2 + Na2SO4 H2O2 + KNO2 -> H2O + KNO3 O2 + C3H6O2 -> H2O + CO2 NaOH + C2H5COOC6H5 -> C6H5ONa + H2O + C2H5COONa NaOH + HCOOCH = CH2 -> CH3CHO + H2O + HCOONa CuO + C3H6(OH)2 -> Cu + H2O + CH2(CHO)2 CH3OH + CH2(COOH)2 -> H2O + CH2(COOCH3)2 C2H5OH + O2 -> CH3COOH + H2O CH3COOCH=CH2 -> CH3CHO + CH3COOH + H2O CH3OH + C2H5COOH -> H2O + C2H5COOCH3 NaOH + HCO3H3N(CH2)2NH3NO3 -> H2O + Na2CO3 + NaNO3 + H2N(CH2)2NH2 C6H6 + HNO3 -> H2O + C6H5NO2 Cu(OH)2 + C2H4(OH)2 -> H2O + [C2H4(OHO)]2Cu CH3COOH + Cu(OH)2 -> H2O + (CH3COO)2Cu NaOH + CH2=C(CH3)COOH -> H2O + CH2=C(CH3)COONa H2SO4 + KI + Na2Cr2O7 -> H2O + I2 + Na2SO4 + K2SO4 + Cr2(SO4)3 NaOH + HCOOC6H5 -> C6H5ONa + H2O + HCOONa HCl + (CH3NH3)2CO3 -> H2O + CO2 + CH3NH3Cl (NH2)2CO + HCl -> H2O + NH4Cl + CO2 Cu + HCl + KNO3 -> H2O + KCl + NO2 + CuCl2 K2Cr2O7 + Ba(OH)2 -> H2O + KOH + BaCrO4 C2H5OH + C6H5COOH -> H2O + C6H5COOC2H5 HNO3 + CH3CH2CH2CH2OH -> H2O + C4H9NO2 O2 + C4H8O -> H2O + CO2 NaOH + CH2=CHCOOC6H5 -> H2O + CH2=CH-COONa + C6H5ONa AlCl3 + Ba(OH)2 -> BaCl2 + H2O + Ba(AlO2)2 Fe(NO3)2 + H2SO4 + KMnO4 -> Fe2(SO4)3 + H2O + MnSO4 + K2SO4 + Fe(NO3)3 NaOH + HCOONH4 -> H2O + NH3 + HCOONa NaOH + NH4HSO3 -> H2O + NH3 + NaHSO3 HCl + NH4HSO3 -> H2O + NH4Cl + SO2 FeS + HNO3 -> H2O + H2SO4 + NO2 + Fe(NO3)3 HNO3 + FeCuS2 -> Cu(NO3)2 + H2O + H2SO4 + NO2 + Fe(NO3)3 HCl + Ba(HCO3)2 -> BaCl2 + H2O + CO2 Ca(HCO3)2 + KOH -> CaCO3 + H2O + K2CO3 NaHCO3 + MgCl2 -> H2O + MgCO3 + NaCl + CO2 HNO3 + FeSO4 -> Fe2(SO4)3 + H2O + NO + Fe(NO3)3 HCl + NH4HCO3 -> H2O + NH4Cl + CO2 Cl2 + H2SO4 + Fe3O4 -> Fe2(SO4)3 + H2O + HCl H2SO4 + HNO3 + FeSO4 -> Fe2(SO4)3 + H2O + NO Ca(H2PO4)2 + Ba(OH)2 -> Ca3(PO4)2 + H2O + Ba3(PO4)2 HNO3 + FexOy -> H2O + NO2 + Fe(NO3)3 CH3COCH3 + KMnO4 + KHSO4 -> CH3COOH + H2O + MnSO4 + K2SO4 + CO2 K2CO3 + NH4NO3 -> H2O + KNO3 + NH3 + CO2 C2H5OH + NaOH -> H2O + C2H5ONa C2H5OH + I2 + NaOH -> H2O + NaI + HCOONa + CHI3 O2 + C2H5COOH -> H2O + CO2 Cu + H2SO4 + KMnO4 -> CH3COOH + H2O + MnSO4 + K2SO4 + CO2 C2H5OH + O2 -> CH3CHO + H2O SO2 + KOH.2H2O -> H2O + K2SO3 H2SO4 + K2O -> H2O + K2SO4 H2SO4 + KMnO4 + FeSO4 -> Fe2(SO4)3 + H2O + MnSO4 + K2SO4 Cr + HCl + HNO3 -> H2O + NO + CrCl3 FeO + H2SO4 + KMnO4 -> Fe2(SO4)3 + H2O + MnSO4 + K2SO4 O2 + C2H3COOH -> H2O + CO2 CH3COOH + Mg(OH)2 -> H2O + (CH3COO)2Mg P2O5 + Ba(OH)2 -> H2O + Ba3(PO4)2 NaOH + C6H5Br -> C6H5ONa + H2O + NaBr NaOH + CH3CHCl2 -> CH3CHO + H2O + NaCl KMnO4 + NH3 -> H2O + KOH + MnO2 + N2 NaOH + NH4HSO4 -> H2O + Na2SO4 + NH3 NaOH + NH4HSO4 -> H2O + Na2SO4 + NH3 NaOH + NH4HSO4 -> H2O + Na2SO4 + NH3 NaOH + NH4HSO4 -> H2O + Na2SO4 + NH3 K2CO3 + NaHSO4 -> H2O + Na2SO4 + K2SO4 + CO2 Fe + H2SO4 + NaNO3 -> Fe2(SO4)3 + H2O + Na2SO4 + NO H2SO4 + Na2SO3 -> H2O + Na2SO4 + SO2 NaHSO4 + BaCO3 -> H2O + Na2SO4 + CO2 + BaSO4 (NH4)2SO4 + Ca(OH)2 -> H2O + NH3 + CaSO4 CaCO3 + HNO3 -> Ca(NO3)2 + H2O + CO2 HCl + Na2CO3 -> H2O + NaCl + CO2 Ca(H2PO4)2 + KOH -> Ca3(PO4)2 + H2O + K3PO4 BaO + H3PO4 -> H2O + Ba3(PO4)2 KMnO4 + KOH -> H2O + O2 + K2MnO4 Mg(HCO3)2 + NaHSO4 -> H2O + Na2SO4 + CO2 + MgSO4 (NH4)3PO4 + Ba(OH)2 -> H2O + NH3 + Ba3(PO4)2 NH4NO3 -> H2O + N2 + NO2 NH4NO3 + CH2 -> H2O + N2 + CO2 NH4NO3 -> H2O + N2 + N2O4 NH4NO3 -> H2O + HNO3 + N2 NH4NO3 -> H2O + N2 + N2O3 NH4NO3 -> H2O + N2 + NO2 Ba(OH)2 + KHSO3 -> H2O + K2SO3 + BaSO3 NH3 + PbO -> H2O + N2 + Pb H2SO4 + KMnO4 + FeSO4 -> Fe2(SO4)3 + H2O + MnSO4 + K2SO4 Na2CO3 + H3PO4 -> H2O + Na3PO4 + CO2 Al + HNO3 -> H2O + N2O + Al(NO3)3 Ca(OH)2 + H2S -> H2O + CaS Al + HNO3 -> H2O + NH4NO3 + Al(NO3)3 CaO + NH4Cl -> H2O + NH3 + CaCl2 Ba(OH)2 + KHSO4 -> H2O + K2SO4 + BaSO4

Phương trình hóa học Lớp 12

Chúng mình tìm thấy các phương trình sau trong các sách giáo khoa, bài tập hóa học của lớp 12 CH3COOH + KOH -> H2O + CH3COOK K2Cr2O7 + KOH -> H2O + K2CrO4 Ca(HCO3)2 -> CaO + H2O + CO2 Ca(OH)2 + NaHCO3 -> CaCO3 + H2O + NaOH NaOH + NH2CH2COOH -> H2O + NH2CH2COONa HNO2 + H2NCH2COOH -> H2O + N2 + HOCH2COOH C6H12O6 + Cu(OH)2 -> H2O + (C6H11O6)2Cu C6H5NO2 + H -> C6H5NH2 + H2O CaCO3 + CH3COOH -> (CH3COO)2Ca + H2O + CO2 CaCO3 + CH3COOH -> H2O + CO2 CH3COOH + (CH3)2CHCH2CH2OH -> H2O + CH3COOCH2CH2CH(CH3)2 Cu + HNO3 -> Cu(NO3)2 + H2O + NO CuCO3.Cu(OH)2 -> CuO + H2O + CO2 Au + HCl + HNO3 -> AlCl3 + H2O + NO H2SO4 + K2Cr2O7 + FeSO4 -> Fe2(SO4)3 + H2O + K2SO4 + Cr2(SO4)3 HCl + Cr(OH)3 -> H2O + CrCl3 HCl + CrO -> H2O + CrCl2 HCl + Cr(OH)2 -> H2O + CrCl2 C2H5OH + H2NCH2COOH -> H2O + H2NCH2COOC2H5 NaOH + HCOOCH=CH2 -> CH3CHO + H2O + HCOONa C6H12O6 + Cu(OH)2 -> H2O + (C6H11O6)2Cu Cu(OH)2 + C12H22O11 -> H2O + Cu2O + C6H12O7 Cu(OH)2 + C12H22O11 -> H2O + (C12H22O11)2Cu NaOH + CH3CH2CH2CH2COONa -> H2O + CH3CH2CH2CH2COONa NaOH + H2NCH2COOH -> H2O + H2NCH2COONa C6H12O6 + Ag(NH3)2OH -> Ag + H2O + NH3 + CH2OH(CHOH)4COONH4 HNO3 + Fe3O4 -> H2O + NO + Fe(NO3)3 H2 + C12H22O11 -> H2O + CH3CH2COOH Ca(HCO3)2 + NaOH -> CaCO3 + H2O + NaHCO3 Cu + HCl + O2 -> H2O + CuCl2 HNO2 + H2NCH2COOH -> H2O + N2 + HOCH2COOH C6H12O6 + [Ag(NH3)2]OH -> Ag + H2O + NH3 + CH2OH(CHOH)4COONH4 NaOH + CH3COOC6H5 -> C6H5ONa + H2O + CH3COONa NaOH + C2H5Cl -> C2H4 + H2O + NaCl NaOH + HCOONH3CH2CH3 -> H2O + HCOONa + CH3CH2NH2 Cu(OH)2 + C12H22O11 -> H2O + (C12H22O11)2Cu NaOH + (CH3NH3)2CO3 -> H2O + Na2CO3 + CH3NH2 Br2 + NaOH + Cr(OH)3 -> H2O + Na2CrO4 + NaBr H2SO4 + NaI -> H2O + H2S + I2 + Na2SO4 H2O2 + KNO2 -> H2O + KNO3 O2 + C3H6O2 -> H2O + CO2 NaOH + C2H5COOC6H5 -> C6H5ONa + H2O + C2H5COONa NaOH + HCOOCH = CH2 -> CH3CHO + H2O + HCOONa CuO + C3H6(OH)2 -> Cu + H2O + CH2(CHO)2 NaOH + H2NCH2CONHCH(CH3)COOH -> H2O + H2NCH2COONa + CH3CH(NH2)COONa NaOH + H2NCH2COOH -> H2O + H2NCH2COONa CH3COOCH=CH2 -> CH3CHO + CH3COOH + H2O NaOH + C2H5NH3-OCO2-NH4 -> H2O + Na2CO3 + NH3 + C2H5NH2 NaOH + C2H5NH3NO3 -> H2O + NaNO3 + C2H5NH2 CH3OH + C2H5COOH -> H2O + C2H5COOCH3 NaOH + HCO3H3N(CH2)2NH3NO3 -> H2O + Na2CO3 + NaNO3 + H2N(CH2)2NH2 C6H6 + HNO3 -> H2O + C6H5NO2 Cu(OH)2 + C2H4(OH)2 -> H2O + [C2H4(OHO)]2Cu CH3COOH + Cu(OH)2 -> H2O + (CH3COO)2Cu H2SO4 + KI + Na2Cr2O7 -> H2O + I2 + Na2SO4 + K2SO4 + Cr2(SO4)3 HNO2 + H2NCH2COOH -> H2O + N2 + HOCH2COOH HNO3 + [C6H7O2(OH)3]n -> H2O + [C6H7O2(ONO2)3]n NaOH + C6H5COOH -> C6H5ONa + H2O + HCOONa NaOH + HCOOC6H5 -> C6H5ONa + H2O + HCOONa HCl + (CH3NH3)2CO3 -> H2O + CO2 + CH3NH3Cl (NH2)2CO + HCl -> H2O + NH4Cl + CO2 Fe + HCl + NaNO3 -> H2O + NaCl + NO + FeCl3 H2N-[CH2]6-NH2 + HOOC-[CH2]4-COOH -> H2O + (NH-[CH2]6-NH-CO-[CH2]4-CO)n FeS2 + HNO3 -> Fe2(SO4)3 + H2O + H2SO4 + NO NaOH + ClH3N-C3H5(COOH)2 -> H2O + NaCl + H2N-C3H5-(COONa)2 K2Cr2O7 + Ba(OH)2 -> H2O + KOH + BaCrO4 KOH + CH3NH3HCO3 -> H2O + K2CO3 + CH3NH2 O2 + CnH2n+2-2kO2 -> H2O + CO2 NaOH + CH2(COOH)2 -> H2O + CH2(COONa)2 NaOH + CrCl3 -> H2O + NaCl + NaCrO2 Cu(OH)2 + C6H5COOH -> H2O + (C6H5COO)2Cu O2 + CnH(2n + 3)N -> H2O + N2 + CO2 O2 + CxHyO -> H2O + CO2 O2 + CnH2n+2O -> H2O + CO2 HNO2 + H2NCH2COOH -> H2O + N2 + HOCH2COOH H2S + H2SO4 + K2Cr2O7 -> H2O + K2SO4 + Cr2(SO4)3 AlCl3 + Ba(OH)2 -> BaCl2 + H2O + Ba(AlO2)2 NaOH + H2N-CH2-COOH -> H2O + H2N-CH2-COONa C2H5OH + H2N-CH2-COOH -> H2O + H2N-CH2-COOC2H5 KHSO4 + KHCO3 -> H2O + K2SO4 + CO2 Fe(NO3)2 + H2SO4 + KMnO4 -> Fe2(SO4)3 + H2O + MnSO4 + K2SO4 + Fe(NO3)3 O2 + CH3COOC2H5 -> H2O + CO2 NaHCO3 + CH2OH[CHOH]4COOH -> H2O + CO2 + CH2OH[CHOH]4COONa CH3OH + CH2=CH-COOH -> H2O + CH2=CHCOO-CH3 HNO3 + CH3NH2 -> CH3OH + H2O + N2 NaOH + C2H5COOH -> H2O + C2H5COONa CH3COOH + KHCO3 -> H2O + CO2 + CH3COOK NaHCO3 + C2H5COOH -> H2O + CO2 + C2H5COONa FeS + HNO3 -> H2O + H2SO4 + NO2 + Fe(NO3)3 HNO3 + FeCuS2 -> Cu(NO3)2 + H2O + H2SO4 + NO2 + Fe(NO3)3 HCl + Ba(HCO3)2 -> BaCl2 + H2O + CO2 Ca(HCO3)2 + KOH -> CaCO3 + H2O + K2CO3 NaHCO3 + MgCl2 -> H2O + MgCO3 + NaCl + CO2 Ca(H2PO4)2 + Ba(OH)2 -> Ca(OH)2 + H2O + Ba3(PO4)2 NaOH + O2 + NaCrO2 -> H2O + Na2CrO4 BaCl2 + KHSO3 -> H2O + KCl + SO2 + BaSO3 H2SO4 + HNO3 + FeSO4 -> Fe2(SO4)3 + H2O + NO H2SO4 + K2Cr2O7 + NO -> H2O + HNO3 + K2SO4 + Cr2(SO4)3 NaOH + ZnCl2 -> H2O + NaCl + Na2ZnO2 Ca(HCO3)2 + NaHSO4 -> H2O + Na2SO4 + CO2 + CaSO4 HNO3 + C3H5(OH)3 -> H2O + C3H5(ONO2)3 NaOH + C2H5NH3Cl -> H2O + NaCl + C2H5NH2 HNO3 + FexOy -> H2O + NO2 + Fe(NO3)3 CH3COCH3 + KMnO4 + KHSO4 -> CH3COOH + H2O + MnSO4 + K2SO4 + CO2 C2H5OH + NaOH -> H2O + C2H5ONa C12H22O11 -> C + H2O CaO + CH3COOH -> (CH3COO)2Ca + H2O H2SO4 + K[Al(OH)4] -> Al2(SO4)3 + H2O + K2SO4 Fe + H2SO4 -> H2O + SO2 + FeSO4 Zn(OH)2 + Ba(OH)2 -> H2O + BaZnO2 Al + H2SO4 -> Al2(SO4)3 + H2O + H2S H2SO4 + KMnO4 + FeSO4 -> Fe2(SO4)3 + H2O + MnSO4 + K2SO4 H2SO4 + O2 + CrSO4 -> H2O + Cr2(SO4)3 Cr + HCl + HNO3 -> H2O + NO + CrCl3 FeO + H2SO4 + KMnO4 -> Fe2(SO4)3 + H2O + MnSO4 + K2SO4 H2SO4 + Fe3O4 -> Fe2(SO4)3 + H2O + S NaOH + HCOOC6H4CH3 -> H2O + HCOONa + CH3C6H4ONa HNO3 + [Cu(NH3)4](OH)2 -> Cu(NO3)2 + H2O + NH4NO3 HNO3 + Cu2S -> Cu(NO3)2 + H2O + H2SO4 + NO Fe + HNO3 -> H2O + N2O + Fe(NO3)3 H2O2 + MnO2 -> H2O + O2 + MnO CH3COOH + ROH -> H2O + CH3COOR HNO3 + FexOy -> H2O + NO + Fe(NO3)3 HNO3 -> H2O + NxOy HCl + NaCrO2 -> H2O + NaCl + CrCl3 FeS2 + HNO3 -> H2O + NO + SO2 + Fe(NO3)3 H2SO4 + KMnO4 + FeSO4 -> Fe2(SO4)3 + H2O + MnSO4 + K2SO4 NaClO + NaOH + CrCl3 -> H2O + NaCl + Na2CrO4

Các chất hóa học gần giống nhất với so với chất bạn tìm kiểm

Chất H2 - Viết tự nhiên là: H2

Đơn chất Nguyên Tố Chu Kỳ 1 Nhóm Nguyên Tố IA Nhóm Nguyên Tố VIIA Nguyên Tố Bảng Tuần Hoàn

Tên gọi Tiếng Việt: hidro

Tên gọi Tiếng Anh: hydrogen

Tìm hiểu thêm về tên gọi của chất H2 và các phương trình liên quan

Chất H2O - Viết tự nhiên là: H2O

Chất Vô Cơ Hợp Chất

Tên gọi Tiếng Việt: nước

Tên gọi Tiếng Anh: water

Tìm hiểu thêm về tên gọi của chất H2O và các phương trình liên quan

Chất O - Viết tự nhiên là: O


Tên gọi Tiếng Việt: Oxi

Tên gọi Tiếng Anh: Oxygen

Tìm hiểu thêm về tên gọi của chất O và các phương trình liên quan

Chất H - Viết tự nhiên là: H


Tên gọi Tiếng Việt: Hiđro

Tên gọi Tiếng Anh: Hydrogen

Tìm hiểu thêm về tên gọi của chất H và các phương trình liên quan

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.

68 Game Bài
Loading…