Phân loại theo các lớp học. Xin lưu ý là đôi khi phương trình sẽ được xuất hiện nhiều lần trong các sách
giáo khoa
Phương trình hóa học Lớp 8
Chúng mình tìm thấy các phương trình sau trong các sách giáo khoa, bài tập hóa học của lớp 8
H2O + SO2 -> H2SO3 Chúng mình tìm thấy các phương trình sau trong các sách giáo khoa, bài tập hóa học của lớp 8
CaO + H2O -> Ca(OH)2 Chúng mình tìm thấy các phương trình sau trong các sách giáo khoa, bài tập hóa học của lớp 8
H2O + Na2O -> NaOH Chúng mình tìm thấy các phương trình sau trong các sách giáo khoa, bài tập hóa học của lớp 8
H2O + Na -> H2 + NaOH Chúng mình tìm thấy các phương trình sau trong các sách giáo khoa, bài tập hóa học của lớp 8
H2O + K2O -> KOH Chúng mình tìm thấy các phương trình sau trong các sách giáo khoa, bài tập hóa học của lớp 8
H2O -> H2 + O2 Chúng mình tìm thấy các phương trình sau trong các sách giáo khoa, bài tập hóa học của lớp 8
H2O + N2O5 -> HNO3 Chúng mình tìm thấy các phương trình sau trong các sách giáo khoa, bài tập hóa học của lớp 8
H2O + SO3 -> H2SO4 Chúng mình tìm thấy các phương trình sau trong các sách giáo khoa, bài tập hóa học của lớp 8
H2O + P2O5 -> H3PO4 Chúng mình tìm thấy các phương trình sau trong các sách giáo khoa, bài tập hóa học của lớp 8
Ag + H2O -> AgOH + H2 Chúng mình tìm thấy các phương trình sau trong các sách giáo khoa, bài tập hóa học của lớp 8
H2O + C3H8 -> CO + H2 Chúng mình tìm thấy các phương trình sau trong các sách giáo khoa, bài tập hóa học của lớp 8
H2O + KH -> H2 + KOH
Phương trình hóa học Lớp 9
Chúng mình tìm thấy các phương trình sau trong các sách giáo khoa, bài tập hóa học của lớp 9
CaC2 + H2O -> C2H2 + Ca(OH)2 Chúng mình tìm thấy các phương trình sau trong các sách giáo khoa, bài tập hóa học của lớp 9
H2O + C12H22O11 -> C6H12O6 Chúng mình tìm thấy các phương trình sau trong các sách giáo khoa, bài tập hóa học của lớp 9
H2O + SO2 -> H2SO3 Chúng mình tìm thấy các phương trình sau trong các sách giáo khoa, bài tập hóa học của lớp 9
CaO + H2O -> Ca(OH)2 Chúng mình tìm thấy các phương trình sau trong các sách giáo khoa, bài tập hóa học của lớp 9
H2O + NaCl -> Cl2 + H2 + NaOH Chúng mình tìm thấy các phương trình sau trong các sách giáo khoa, bài tập hóa học của lớp 9
Cl2 + H2O -> HCl + HClO Chúng mình tìm thấy các phương trình sau trong các sách giáo khoa, bài tập hóa học của lớp 9
H2O + Na -> H2 + NaOH Chúng mình tìm thấy các phương trình sau trong các sách giáo khoa, bài tập hóa học của lớp 9
H2O + K2O -> KOH Chúng mình tìm thấy các phương trình sau trong các sách giáo khoa, bài tập hóa học của lớp 9
BaO + H2O -> Ba(OH)2 Chúng mình tìm thấy các phương trình sau trong các sách giáo khoa, bài tập hóa học của lớp 9
C2H4 + H2O -> C2H5OH Chúng mình tìm thấy các phương trình sau trong các sách giáo khoa, bài tập hóa học của lớp 9
H2O + CO2 -> H2CO3 Chúng mình tìm thấy các phương trình sau trong các sách giáo khoa, bài tập hóa học của lớp 9
H2O + SO3 -> H2SO4 Chúng mình tìm thấy các phương trình sau trong các sách giáo khoa, bài tập hóa học của lớp 9
H2O + P2O5 -> H3PO4 Chúng mình tìm thấy các phương trình sau trong các sách giáo khoa, bài tập hóa học của lớp 9
Ag + H2O -> AgOH + H2 Chúng mình tìm thấy các phương trình sau trong các sách giáo khoa, bài tập hóa học của lớp 9
H2O + C3H8 -> CO + H2 Chúng mình tìm thấy các phương trình sau trong các sách giáo khoa, bài tập hóa học của lớp 9
H2O + Na -> H2 + NaOH Chúng mình tìm thấy các phương trình sau trong các sách giáo khoa, bài tập hóa học của lớp 9
H2O + SO2 + BaSO3 -> Ba(HSO3)2 Chúng mình tìm thấy các phương trình sau trong các sách giáo khoa, bài tập hóa học của lớp 9
H2O + SO3 -> H2SO4 Chúng mình tìm thấy các phương trình sau trong các sách giáo khoa, bài tập hóa học của lớp 9
CH3CHO + H2O -> C2H5OH Chúng mình tìm thấy các phương trình sau trong các sách giáo khoa, bài tập hóa học của lớp 9
AgNO3 + H2O + HCHO + NH3 -> Ag + NH4NO3 + HCOONH4 Chúng mình tìm thấy các phương trình sau trong các sách giáo khoa, bài tập hóa học của lớp 9
H2O + CO2 -> H2CO3 Chúng mình tìm thấy các phương trình sau trong các sách giáo khoa, bài tập hóa học của lớp 9
H2O + KH -> H2 + KOH Chúng mình tìm thấy các phương trình sau trong các sách giáo khoa, bài tập hóa học của lớp 9
H2O + Na2CO3 + SO2 -> NaHSO3 + CO2 Chúng mình tìm thấy các phương trình sau trong các sách giáo khoa, bài tập hóa học của lớp 9
H2O + SO2 + CaSO3 -> Ca(HSO3)2
Phương trình hóa học Lớp 10
Chúng mình tìm thấy các phương trình sau trong các sách giáo khoa, bài tập hóa học của lớp 10
H2O + SO2 -> H2SO3 CaOCl2 + H2O + CO2 -> CaCO3 + CaCl2 + HClO CaO + H2O -> Ca(OH)2 H2O + K2CO3 + CO2 -> KHCO3 H2O + NO2 -> HNO3 + NO H2O + NaCl -> Cl2 + H2 + NaOH H2O + Na2O -> NaOH Br2 + H2O -> HBrO + HBr H2O + Al4C3 -> Al(OH)3 + CH4 H2O + NaH -> H2 + NaOH H2O + O2 + SO2 -> H2SO4 Cl2 + H2O -> HCl + HClO F2 + H2O -> O2 + HF H2O + Na -> H2 + NaOH CH4 + H2O -> CO + H2 C + H2O -> CO + H2 H2O + N2O5 -> HNO3 H2O + SO3 -> H2SO4 H2O + NaClO + CO2 -> NaHCO3 + HClO H2O + KMnO4 + SO2 -> H2SO4 + MnSO4 + K2SO4 CO + H2O -> H2 + CO2 Cl2 + H2O + H2S -> H2SO4 + HCl Ca + H2O -> Ca(OH)2 + H2 H2O + NH3 + Zn(NO3)2 -> NH4NO3 + Zn(OH)2 H2O + Zn3P2 -> PH3 + Zn(OH)2 Ag + H2O -> AgOH + H2 H2O + CaI2 -> Ca(OH)2 + HI H2O + C3H8 -> CO + H2 Br2 + H2O + SO2 -> H2SO4 + HBr H2O + Cl2O -> HClO H2O + SO2 + BaSO3 -> Ba(HSO3)2 F2 + H2O -> O2 + HF H2O + SO3 -> H2SO4 Br2 + H2O + H2S -> H2SO4 + HBr Br2 + H2O + (NH4)2SO3 -> (NH4)2SO4 + HBr H2O + KMnO4 + K2SO3 -> KOH + Mn(OH)4 + K2SO4 H2O + KH -> H2 + KOH H2O + Na2CO3 + SO2 -> NaHSO3 + CO2 CO + H2O + PdCl2 -> HCl + CO2 + Pd H2O + KClO3 + As2S3 -> H2SO4 + KCl + H3AsO4 H2O + SO2 + CaSO3 -> Ca(HSO3)2 H2O + CF4 -> CO2 + HF Br2 + H2O + C2H5CHO -> CH3COOH + HBr Fe2(SO4)3 + H2O + Na2S -> H2S + Na2SO4 + Fe(OH)3
Phương trình hóa học Lớp 11
Chúng mình tìm thấy các phương trình sau trong các sách giáo khoa, bài tập hóa học của lớp 11
(NH2)2CO + H2O -> (NH4)2CO3 AlCl3 + H2O + NH3 -> Al(OH)3 + NH4Cl H2O + Na2SiO3 + CO2 -> Na2CO3 + H2SiO3 CH3CH=CHCH3 + H2O -> C4H10O H2O + NaOH + Si -> H2 + Na2SiO3 C + H2O -> CO + H2 H2O + CO2 -> H2CO3 H2O + P2O5 -> H3PO4 C2H4 + H2O + KMnO4 -> KOH + MnO2 + C2H4(OH)2 Br2 + H2O + HCOOCH3 -> HBr + C6H12O7 H2O + NaOH + Zn -> H2 + NaZnO2 Ca + H2O + FeCl3 -> H2 + CaCl2 + Fe(OH)3 H2O + Ba + CuSO4 -> Cu(OH)2 + H2 + BaSO4 AgNO3 + H2O + NH3 + HCOOC2H5 -> Ag + NH4NO3 + C2H5OCOONH4 AgNO3 + H2O -> Ag + HNO3 + O2 CaO + Cu(NO3)2 + H2O -> Ca(NO3)2 + Cu(OH)2 Br2 + H2O + CH3CH2CH=O -> CH3CH2COOH + HBr H2O + CO2 + C2H5ONa -> C2H5OH + NaHCO3 H2O + NH3 + Zn(NO3)2 -> NH4NO3 + Zn(OH)2 Ag + H2O -> AgOH + H2 H2O + C3H8 -> CO + H2 C2H4 + H2O -> C2H5OH CH3CHO + H2O -> C2H5OH AgNO3 + H2O + HCHO + NH3 -> Ag + NH4NO3 + HCOONH4 Br2 + H2O + (NH4)2SO3 -> (NH4)2SO4 + HBr Al2(SO4)3 + H2O + K2CO3 -> Al(OH)3 + K2SO4 + CO2 H2O + NH3 + MgCl2 -> Mg(OH)2 + NH4Cl H2O + HCl + KCrO2 -> KCl + Cr(OH)3 H2O + Na2CO3 + MgSO4 -> Mg(OH)2 + Na2SO4 + CO2 Fe2(CO3)3 + H2O -> CO2 + Fe(OH)3 H2O + KH -> H2 + KOH H2O + Na2CO3 + SO2 -> NaHSO3 + CO2 CO + H2O + PdCl2 -> HCl + CO2 + Pd H2O + KClO3 + As2S3 -> H2SO4 + KCl + H3AsO4 H2O + K + CuSO4 -> Cu(OH)2 + H2 + K2SO4 H2O + CF4 -> CO2 + HF Fe2(SO4)3 + H2O + Na2S -> H2S + Na2SO4 + Fe(OH)3
Phương trình hóa học Lớp 12
Chúng mình tìm thấy các phương trình sau trong các sách giáo khoa, bài tập hóa học của lớp 12
Al + H2O + NaOH -> H2 + Na[AlOH]4 H2O + (C6H10O5)n -> C6H12O6 Fe + H2O -> H2 + Fe3O4 H2O + CrO3 -> H2CrO4 H2O + Cr2O3 -> H2Cr2O7 H2O + ZnSO4 -> H2SO4 + O2 + Zn CaCO3 + H2O + CO2 -> Ca(HCO3)2 H2O + (C17H31COO)3C3H5 -> C3H5(OH)3 + C17H31COOH C2H4 + H2O + KMnO4 -> KOH + MnO2 + C2H4(OH)2 FeCl2 + H2O + Na -> H2 + Na2SO4 + Fe(OH)2 AlCl3 + H2O + Na -> H2 + NaCl + NaAlO2 Br2 + H2O + HCOOCH3 -> HBr + C6H12O7 Br2 + C6H12O6 + H2O -> HBr + C6H12O7 H2O + NaOH + Zn -> H2 + NaZnO2 Ca + H2O + FeCl3 -> H2 + CaCl2 + Fe(OH)3 H2O + Ba + CuSO4 -> Cu(OH)2 + H2 + BaSO4 H2O + (C17H35COO)3C3H5 -> C17H35COOH + C3H5(OH)3 H2O + C6H5COOCH3 -> CH3OH + C6H5COOH Al2O3 + H2O + NaOH -> NaAl(OH)4 H2O + NO2 + O2 -> HNO3 AgNO3 + H2O + NH3 + C12H22O11 -> Ag + NH4NO3 + C12H22O12 AgNO3 + C6H12O6 + H2O + NH3 -> Ag + NH4NO3 + C6H12O7 AgNO3 + H2O + NH3 + C6H12O6 -> Ag + NH4NO3 + C6H12O7 AgNO3 + H2O -> Ag + HNO3 + O2 H2O + C12H22O11 -> C6H12O6 + C6H12O6 AgNO3 + C6H12O6 + H2O + NH3 -> Ag + NH4NO3 + C6H12O7NH4 CaO + Cu(NO3)2 + H2O -> Ca(NO3)2 + Cu(OH)2 H2O + CH3COOC2H5 -> C2H5OH + CH3COOH FeCl2 + H2O + CH3NH2 -> Fe(OH)2 + CH3NH3Cl H2O + HCOOC6H5 -> C6H5OH + HCOOH H2O + (CH2CH2)O -> C2H4(OH)2 H2O + Fe3O4 -> Fe(OH)2 + Fe(OH)3 Ag + H2O -> AgOH + H2 H2O + C3H8 -> CO + H2 H2O + Na -> H2 + NaOH Al2(SO4)3 + H2O + K2SO4 -> KAl(SO4)2.12H2O CH3CHO + H2O -> C2H5OH AgNO3 + H2O + HCHO + NH3 -> Ag + NH4NO3 + HCOONH4 Al2(SO4)3 + H2O + K2CO3 -> Al(OH)3 + K2SO4 + CO2 Fe2(CO3)3 + H2O -> CO2 + Fe(OH)3 H2O + KH -> H2 + KOH H2O + K + CuSO4 -> Cu(OH)2 + H2 + K2SO4 Al + H2O + KOH -> H2 + KAlO2 Fe2(SO4)3 + H2O + Na2S -> H2S + Na2SO4 + Fe(OH)3