Phân loại theo các lớp học. Xin lưu ý là đôi khi phương trình sẽ được xuất hiện nhiều lần trong các sách
giáo khoa
Phương trình hóa học Lớp 8
Chúng mình tìm thấy các phương trình sau trong các sách giáo khoa, bài tập hóa học của lớp 8
Al2O3 + H2SO4 -> Al2(SO4)3 + H2O Chúng mình tìm thấy các phương trình sau trong các sách giáo khoa, bài tập hóa học của lớp 8
Fe + H2SO4 -> H2 + FeSO4 Chúng mình tìm thấy các phương trình sau trong các sách giáo khoa, bài tập hóa học của lớp 8
H2SO4 + Zn -> H2 + ZnSO4 Chúng mình tìm thấy các phương trình sau trong các sách giáo khoa, bài tập hóa học của lớp 8
Al(OH)3 + H2SO4 -> Al2(SO4)3 + H2O Chúng mình tìm thấy các phương trình sau trong các sách giáo khoa, bài tập hóa học của lớp 8
H2SO4 + Na2SO3 -> H2O + Na2SO4 + SO2
Phương trình hóa học Lớp 9
Chúng mình tìm thấy các phương trình sau trong các sách giáo khoa, bài tập hóa học của lớp 9
Al + H2SO4 -> Al2(SO4)3 + H2 Chúng mình tìm thấy các phương trình sau trong các sách giáo khoa, bài tập hóa học của lớp 9
BaCl2 + H2SO4 -> HCl + BaSO4 Chúng mình tìm thấy các phương trình sau trong các sách giáo khoa, bài tập hóa học của lớp 9
Ca(OH)2 + H2SO4 -> H2O + CaSO4 Chúng mình tìm thấy các phương trình sau trong các sách giáo khoa, bài tập hóa học của lớp 9
Cu + H2SO4 -> H2O + SO2 + CuSO4 Chúng mình tìm thấy các phương trình sau trong các sách giáo khoa, bài tập hóa học của lớp 9
Cu(OH)2 + H2SO4 -> H2O + CuSO4 Chúng mình tìm thấy các phương trình sau trong các sách giáo khoa, bài tập hóa học của lớp 9
CuO + H2SO4 -> H2O + CuSO4 Chúng mình tìm thấy các phương trình sau trong các sách giáo khoa, bài tập hóa học của lớp 9
Fe + H2SO4 -> H2 + FeSO4 Chúng mình tìm thấy các phương trình sau trong các sách giáo khoa, bài tập hóa học của lớp 9
H2SO4 + Mg(OH)2 -> H2O + MgSO4 Chúng mình tìm thấy các phương trình sau trong các sách giáo khoa, bài tập hóa học của lớp 9
H2SO4 + Na2SO3 -> H2O + Na2SO4 + SO2 Chúng mình tìm thấy các phương trình sau trong các sách giáo khoa, bài tập hóa học của lớp 9
H2SO4 + NaOH -> H2O + Na2SO4 Chúng mình tìm thấy các phương trình sau trong các sách giáo khoa, bài tập hóa học của lớp 9
H2SO4 + Zn -> H2 + ZnSO4 Chúng mình tìm thấy các phương trình sau trong các sách giáo khoa, bài tập hóa học của lớp 9
H2SO4 + Na2CO3 -> H2O + Na2SO4 + CO2 Chúng mình tìm thấy các phương trình sau trong các sách giáo khoa, bài tập hóa học của lớp 9
H2SO4 + C12H22O11 -> C + H2SO4.11H2O Chúng mình tìm thấy các phương trình sau trong các sách giáo khoa, bài tập hóa học của lớp 9
Ba(NO3)2 + H2SO4 -> HNO3 + BaSO4 Chúng mình tìm thấy các phương trình sau trong các sách giáo khoa, bài tập hóa học của lớp 9
H2SO4 + Mg -> H2 + MgSO4 Chúng mình tìm thấy các phương trình sau trong các sách giáo khoa, bài tập hóa học của lớp 9
H2SO4 + ZnO -> H2O + ZnSO4 Chúng mình tìm thấy các phương trình sau trong các sách giáo khoa, bài tập hóa học của lớp 9
CaOCl2 + H2SO4 -> H2O + CO2 + CaSO4 Chúng mình tìm thấy các phương trình sau trong các sách giáo khoa, bài tập hóa học của lớp 9
(CH3COO)2Ca + H2SO4 -> CH3COOH + CaSO4 Chúng mình tìm thấy các phương trình sau trong các sách giáo khoa, bài tập hóa học của lớp 9
H2SO4 + Zn -> H2O + SO2 + ZnSO4 Chúng mình tìm thấy các phương trình sau trong các sách giáo khoa, bài tập hóa học của lớp 9
Ca + H2SO4 -> H2 + CaSO4 Chúng mình tìm thấy các phương trình sau trong các sách giáo khoa, bài tập hóa học của lớp 9
Fe + H2SO4 -> H2O + SO2 + FeSO4 Chúng mình tìm thấy các phương trình sau trong các sách giáo khoa, bài tập hóa học của lớp 9
H2SO4 + K2O -> H2O + K2SO4 Chúng mình tìm thấy các phương trình sau trong các sách giáo khoa, bài tập hóa học của lớp 9
H2SO4 + O2 + CrSO4 -> H2O + Cr2(SO4)3 Chúng mình tìm thấy các phương trình sau trong các sách giáo khoa, bài tập hóa học của lớp 9
FeO + H2SO4 + KMnO4 -> Fe2(SO4)3 + H2O + MnSO4 + K2SO4 Chúng mình tìm thấy các phương trình sau trong các sách giáo khoa, bài tập hóa học của lớp 9
H2SO4 + Na2SO3 -> H2O + Na2SO4 + SO2
Phương trình hóa học Lớp 10
Chúng mình tìm thấy các phương trình sau trong các sách giáo khoa, bài tập hóa học của lớp 10
BaCl2 + H2SO4 -> HCl + BaSO4 Cu + H2SO4 -> H2O + SO2 + CuSO4 H2SO4 + KMnO4 + FeSO4 -> Fe2(SO4)3 + H2O + MnSO4 + K2SO4 H2SO4 + HI -> H2O + H2S + I2 H2SO4 + KCl + KMnO4 -> Cl2 + H2O + MnSO4 + K2SO4 H2SO4 + Na2SO3 -> H2O + Na2SO4 + SO2 H2SO4 + NaCl -> HCl + NaHSO4 H2SO4 + NaCl -> HCl + Na2SO4 H2SO4 + S -> H2O + SO2 H2SO4 + C12H22O11 -> C + H2SO4.11H2O CaCO3 + H2SO4 -> H2O + CO2 + CaSO4 FeS + H2SO4 -> H2S + FeSO4 C + H2SO4 -> H2O + SO2 + CO2 H2SO4 + Fe3O4 -> Fe2(SO4)3 + H2O + SO2 H2SO4 + Na2S2O3 -> H2O + Na2SO4 + S + SO2 FeS + H2SO4 -> Fe2(SO4)3 + H2O + SO2 H2SO4 + NaI -> H2O + I2 + Na2SO4 + SO2 H2SO4 + NaI + NaNO2 -> H2O + I2 + Na2SO4 + NO Ca + H2SO4 -> H2 + CaSO4 Cl2 + H2SO4 + Fe3O4 -> Fe2(SO4)3 + H2O + HCl H2SO4 + Zn -> H2O + S + ZnSO4 H2SO4 + K2Cr2O7 + CH3CHOHCH3 -> CH3COCH3 + H2O + K2SO4 + Cr2(SO4)3 H2SO4 + Zn(OH)2 -> H2O + ZnSO4 Fe + H2SO4 -> H2O + SO2 + FeSO4 Al + H2SO4 -> Al2(SO4)3 + H2O + H2S H2SO4 + KMnO4 + FeSO4 -> Fe2(SO4)3 + H2O + MnSO4 + K2SO4 H2SO4 + O2 + CrSO4 -> H2O + Cr2(SO4)3 FeO + H2SO4 + KMnO4 -> Fe2(SO4)3 + H2O + MnSO4 + K2SO4 H2SO4 + Fe3O4 -> Fe2(SO4)3 + H2O + S Al + H2SO4 -> Al2(SO4)3 + H2 H2SO4 + MnO2 + Na2S -> H2O + MnSO4 + Na2SO4 H2SO4 + KMnO4 + FeSO4 -> Fe2(SO4)3 + H2O + MnSO4 + K2SO4 H2SO4 + KMnO4 + NaBr -> Br2 + H2O + MnSO4 + Na2SO4 + K2SO4
Phương trình hóa học Lớp 11
Chúng mình tìm thấy các phương trình sau trong các sách giáo khoa, bài tập hóa học của lớp 11
Ca3(PO4)2 + H2SO4 -> Ca(H2PO4)2 + CaSO4 Ca3(PO4)2 + H2SO4 -> CaSO4 + H3PO4 H2SO4 + KMnO4 + FeSO4 -> Fe2(SO4)3 + H2O + MnSO4 + K2SO4 H2SO4 + KCl + KMnO4 -> Cl2 + H2O + MnSO4 + K2SO4 H2SO4 + NaNO3 -> HNO3 + NaHSO4 H2SO4 + NH3 -> (NH4)2SO4 Cu + H2SO4 + NaNO3 -> H2O + Na2SO4 + NO + CuSO4 Ca + H2SO4 -> H2 + CaSO4 H2SO4 + NaI -> H2O + H2S + I2 + Na2SO4 H2SO4 + HCOONa -> Na2SO4 + HCOOH H2SO4 + KI + Na2Cr2O7 -> H2O + I2 + Na2SO4 + K2SO4 + Cr2(SO4)3 Fe(NO3)2 + H2SO4 + KMnO4 -> Fe2(SO4)3 + H2O + MnSO4 + K2SO4 + Fe(NO3)3 Cl2 + H2SO4 + Fe3O4 -> Fe2(SO4)3 + H2O + HCl H2SO4 + HNO3 + FeSO4 -> Fe2(SO4)3 + H2O + NO Cu + H2SO4 + KMnO4 -> CH3COOH + H2O + MnSO4 + K2SO4 + CO2 H2SO4 + K2O -> H2O + K2SO4 H2SO4 + KMnO4 + FeSO4 -> Fe2(SO4)3 + H2O + MnSO4 + K2SO4 FeO + H2SO4 + KMnO4 -> Fe2(SO4)3 + H2O + MnSO4 + K2SO4 Fe + H2SO4 + NaNO3 -> Fe2(SO4)3 + H2O + Na2SO4 + NO H2SO4 + Na2SO3 -> H2O + Na2SO4 + SO2 H2SO4 + NH3 -> NH4HSO4 H2SO4 + KMnO4 + FeSO4 -> Fe2(SO4)3 + H2O + MnSO4 + K2SO4
Phương trình hóa học Lớp 12
Chúng mình tìm thấy các phương trình sau trong các sách giáo khoa, bài tập hóa học của lớp 12
H2SO4 + K2Cr2O7 + FeSO4 -> Fe2(SO4)3 + H2O + K2SO4 + Cr2(SO4)3 Ca + H2SO4 -> H2 + CaSO4 H2SO4 + NaI -> H2O + H2S + I2 + Na2SO4 H2SO4 + HCOONa -> Na2SO4 + HCOOH H2SO4 + KI + Na2Cr2O7 -> H2O + I2 + Na2SO4 + K2SO4 + Cr2(SO4)3 H2S + H2SO4 + K2Cr2O7 -> H2O + K2SO4 + Cr2(SO4)3 Fe(NO3)2 + H2SO4 + KMnO4 -> Fe2(SO4)3 + H2O + MnSO4 + K2SO4 + Fe(NO3)3 H2SO4 + HNO3 + FeSO4 -> Fe2(SO4)3 + H2O + NO H2SO4 + K2Cr2O7 + NO -> H2O + HNO3 + K2SO4 + Cr2(SO4)3 H2SO4 + K[Al(OH)4] -> Al2(SO4)3 + H2O + K2SO4 Fe + H2SO4 -> H2O + SO2 + FeSO4 Al + H2SO4 -> Al2(SO4)3 + H2O + H2S H2SO4 + KMnO4 + FeSO4 -> Fe2(SO4)3 + H2O + MnSO4 + K2SO4 H2SO4 + O2 + CrSO4 -> H2O + Cr2(SO4)3 FeO + H2SO4 + KMnO4 -> Fe2(SO4)3 + H2O + MnSO4 + K2SO4 H2SO4 + Fe3O4 -> Fe2(SO4)3 + H2O + S H2SO4 + KMnO4 + FeSO4 -> Fe2(SO4)3 + H2O + MnSO4 + K2SO4 Cr + H2SO4 -> H2 + CrSO4