Chất AgNO3 có các tên gọi phổ biến là gì ?

Thông tin chi tiết tên gọi của của AgNO3

Tên Tiếng Việt

Tên gọi thông thường của AgNO3Bạc Nitrat

Xin lưu ý đây là tên gọi được dùng trong chương trình hóa phổ thông. Mỗi năm học nếu có thay đổi sách giáo khoa và làm thay đổi quy tắc gọi tên. Nếu bạn thấy tên gọi này không chính xác xin hãy gửi email cho chúng tôi tại [email protected]

Thông tin phân loại

Xin hãy xem thêm các phân loại để hiểu rõ hơn vì sao hất hóa học AgNO3 có tên gọi là Bạc Nitrat. Chất có các phân loại là Chất Vô Cơ, Hợp Chất, Muối, Nhóm Nguyên Tố IB, Nguyên Tố Bảng Tuần Hoàn

Giới thiệu về chất AgNO3

Bạc nitrat là một muối vô cơ có hoạt tính khử trùng và có công thức là AgNO3, nó từng được các nhà giả kim thuật cổ đại gọi là "luna" có nghĩa là "tụ quang mặt trăng" . Ở dạng rắn kết tinh, nó không màu hoặc màu trắng trở thành sẽ trở thành màu đen khi tiếp xúc với ánh sáng hoặc vật liệu hữu cơ. Ngoài ra, nó thường được sử dụng làm tiền chất của các hợp chất giữ bạc khác, sử dụng trong sản xuất phim ảnh và trong phòng thí nghiệm như một chất nhuộm màu trong hình ảnh protein trong gel PAGE và trong kính hiến vi điện tử quét.

Các câu hỏi khác liên quan đến chất AgNO3

Tin tức thú vị

Tin tức bạn có thể bỏ lỡ

AgNO3 là chất tham gia của các phương trình hóa học nào?

Phân loại theo các lớp học. Xin lưu ý là đôi khi phương trình sẽ được xuất hiện nhiều lần trong các sách giáo khoa

Phương trình hóa học Lớp 8

Phương trình này không được tìm thấy trong chương trình lớp 8 của Bộ Giáo Dục Việt Nam. Nếu bạn là học sinh lớp 8 và muốn sử dụng chương trình này hãy chắc chắn rằng bạn hiểu rõ và đã tham khảo ý kiến giáo viên

Phương trình hóa học Lớp 9

Chúng mình tìm thấy các phương trình sau trong các sách giáo khoa, bài tập hóa học của lớp 9 AgNO3 + Cu -> Ag + Cu(NO3)2 Chúng mình tìm thấy các phương trình sau trong các sách giáo khoa, bài tập hóa học của lớp 9 AgNO3 + HCl -> AgCl + HNO3 Chúng mình tìm thấy các phương trình sau trong các sách giáo khoa, bài tập hóa học của lớp 9 AgNO3 + NaCl -> AgCl + NaNO3 Chúng mình tìm thấy các phương trình sau trong các sách giáo khoa, bài tập hóa học của lớp 9 AgNO3 + H2O + HCHO + NH3 -> Ag + NH4NO3 + HCOONH4

Phương trình hóa học Lớp 10

Chúng mình tìm thấy các phương trình sau trong các sách giáo khoa, bài tập hóa học của lớp 10 AgNO3 + Cu -> Ag + Cu(NO3)2 AgNO3 + NaBr -> AgBr + NaNO3 AgNO3 + NaCl -> AgCl + NaNO3 AgNO3 + NaI -> NaNO3 + AgI AgNO3 + KOH -> Ag2O + H2O + KNO3 AgNO3 + Na2S -> NaNO3 + Ag2S AgNO3 + FeBr3 -> AgBr + Fe(NO3)3

Phương trình hóa học Lớp 11

Chúng mình tìm thấy các phương trình sau trong các sách giáo khoa, bài tập hóa học của lớp 11 AgNO3 -> Ag + NO2 + O2 AgNO3 + NH4Cl -> AgCl + NH4NO3 AgNO3 + CH3CHO + NH3 -> Ag + NH4NO3 + CH3COONH4 AgNO3 + H2O -> Ag + HNO3 + O2 AgNO3 + H2O + NH3 + HCOOC2H5 -> Ag + NH4NO3 + C2H5OCOONH4 AgNO3 + H2O + HCHO + NH3 -> Ag + NH4NO3 + HCOONH4 AgNO3 + FeBr3 -> AgBr + Fe(NO3)3

Phương trình hóa học Lớp 12

Chúng mình tìm thấy các phương trình sau trong các sách giáo khoa, bài tập hóa học của lớp 12 AgNO3 + CH3CHO + NH3 -> Ag + NH4NO3 + CH3COONH4 AgNO3 + NH3 + C12H22O11 -> Ag + NH4NO3 + CO2 AgNO3 + H2O -> Ag + HNO3 + O2 AgNO3 + H2O + NH3 + C12H22O11 -> Ag + NH4NO3 + C12H22O12 AgNO3 + C6H12O6 + H2O + NH3 -> Ag + NH4NO3 + C6H12O7 AgNO3 + H2O + NH3 + C6H12O6 -> Ag + NH4NO3 + C6H12O7 AgNO3 + C6H12O6 + H2O + NH3 -> Ag + NH4NO3 + C6H12O7NH4 AgNO3 + H2O + HCHO + NH3 -> Ag + NH4NO3 + HCOONH4

AgNO3 là chất sản phẩm của các phương trình hóa học nào?

Phân loại theo các lớp học. Xin lưu ý là đôi khi phương trình sẽ được xuất hiện nhiều lần trong các sách giáo khoa

Phương trình hóa học Lớp 8

Phương trình này không được tìm thấy trong chương trình lớp 8 của Bộ Giáo Dục Việt Nam. Nếu bạn là học sinh lớp 8 và muốn sử dụng chương trình này hãy chắc chắn rằng bạn hiểu rõ và đã tham khảo ý kiến giáo viên

Phương trình hóa học Lớp 9

Chúng mình tìm thấy các phương trình sau trong các sách giáo khoa, bài tập hóa học của lớp 9 HNO3 + Ag3PO4 -> AgNO3 + H3PO4

Phương trình hóa học Lớp 10

Phương trình này không được tìm thấy trong chương trình lớp 10 của Bộ Giáo Dục Việt Nam. Nếu bạn là học sinh lớp 8 và muốn sử dụng chương trình này hãy chắc chắn rằng bạn hiểu rõ và đã tham khảo ý kiến giáo viên

Phương trình hóa học Lớp 11

Chúng mình tìm thấy các phương trình sau trong các sách giáo khoa, bài tập hóa học của lớp 11 Ag + HNO3 -> AgNO3 + H2O + NO2 Ag + HNO3 -> AgNO3 + H2O + NO

Phương trình hóa học Lớp 12

Phương trình này không được tìm thấy trong chương trình lớp 12 của Bộ Giáo Dục Việt Nam. Nếu bạn là học sinh lớp 8 và muốn sử dụng chương trình này hãy chắc chắn rằng bạn hiểu rõ và đã tham khảo ý kiến giáo viên

Các chất hóa học gần giống nhất với so với chất bạn tìm kiểm

Chất Ag - Viết tự nhiên là: Ag

Đơn chất Nguyên Tố Chu Kỳ 5 Nhóm Nguyên Tố IB Nguyên Tố Bảng Tuần Hoàn

Tên gọi Tiếng Việt: bạc

Tên gọi Tiếng Anh: silver

Tìm hiểu thêm về tên gọi của chất Ag và các phương trình liên quan

Chất AgNO3 - Viết tự nhiên là: AgNO3

Chất Vô Cơ Hợp Chất Muối Nhóm Nguyên Tố IB Nguyên Tố Bảng Tuần Hoàn

Tên gọi Tiếng Việt: bạc nitrat

Tên gọi Tiếng Anh: silver nitrate

Tìm hiểu thêm về tên gọi của chất AgNO3 và các phương trình liên quan

Chất NO - Viết tự nhiên là: NO

Chất Vô Cơ Hợp Chất Oxit Nhóm Nguyên Tố VA Nhóm Nguyên Tố VIA Nguyên Tố Bảng Tuần Hoàn Chất khử Chất oxi hóa

Tên gọi Tiếng Việt: nitơ oxit

Tên gọi Tiếng Anh: nitrogen monoxide

Tìm hiểu thêm về tên gọi của chất NO và các phương trình liên quan

Chất O3 - Viết tự nhiên là: O3

Đơn chất Chất Vô Cơ Nhóm Nguyên Tố VIA Nguyên Tố Bảng Tuần Hoàn

Tên gọi Tiếng Việt: ozon

Tên gọi Tiếng Anh: ozone

Tìm hiểu thêm về tên gọi của chất O3 và các phương trình liên quan

Chất O - Viết tự nhiên là: O


Tên gọi Tiếng Việt: Oxi

Tên gọi Tiếng Anh: Oxygen

Tìm hiểu thêm về tên gọi của chất O và các phương trình liên quan

Chất NO3 - Viết tự nhiên là: NO3


Tên gọi Tiếng Việt: Ion nitrat

Tên gọi Tiếng Anh: Nitrate

Tìm hiểu thêm về tên gọi của chất NO3 và các phương trình liên quan

Chất N - Viết tự nhiên là: N


Tên gọi Tiếng Việt: nitơ

Tên gọi Tiếng Anh:

Tìm hiểu thêm về tên gọi của chất N và các phương trình liên quan

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.

SONCLUB
Loading…